Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
| Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
| Hậu Giang |
| 8SF - 10SF - 2SF - 16SF - 6SF - 18SF - 12SF - 17SF | ||||||||||||
| ĐB | 52816 | |||||||||||
| Giải 1 | 76456 | |||||||||||
| Giải 2 | 0547457060 | |||||||||||
| Giải 3 | 420670419200073078730363684836 | |||||||||||
| Giải 4 | 1868927019942684 | |||||||||||
| Giải 5 | 429404222940578390749805 | |||||||||||
| Giải 6 | 133543763 | |||||||||||
| Giải 7 | 90119561 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 5 |
| 1 | 1, 6 |
| 2 | 2 |
| 3 | 3, 62 |
| 4 | 0, 3 |
| 5 | 6 |
| 6 | 0, 1, 3, 7, 8 |
| 7 | 0, 32, 42 |
| 8 | 3, 4 |
| 9 | 0, 2, 42, 5 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 4, 6, 7, 9 | 0 |
| 1, 6 | 1 |
| 2, 9 | 2 |
| 3, 4, 6, 72, 8 | 3 |
| 72, 8, 92 | 4 |
| 0, 9 | 5 |
| 1, 32, 5 | 6 |
| 6 | 7 |
| 6 | 8 |
| 9 |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 | 85 | 58 | 69 | 59 |
| G7 | 514 | 403 | 239 | 039 |
| G6 | 1151 4385 5395 | 8510 7155 9774 | 1880 9508 2962 | 1514 3619 4861 |
| G5 | 2081 | 9769 | 4705 | 5067 |
| G4 | 38869 81517 68707 01946 84689 25185 48818 | 11676 19260 14067 41503 58888 18699 16467 | 33045 01713 35538 22181 77859 86851 28718 | 10235 44619 60677 53781 12972 99420 09647 |
| G3 | 49936 56590 | 46315 82089 | 06065 38576 | 59197 68716 |
| G2 | 12676 | 93848 | 56421 | 48191 |
| G1 | 84441 | 19210 | 43409 | 00881 |
| ĐB | 416435 | 642511 | 728570 | 869516 |
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 32 | 5, 8, 9 | |
| 1 | 4, 7, 8 | 02, 1, 5 | 3, 8 | 4, 62, 92 |
| 2 | 1 | 0 | ||
| 3 | 5, 6 | 8, 9 | 5, 9 | |
| 4 | 1, 6 | 8 | 5 | 7 |
| 5 | 1 | 5, 8 | 1, 9 | 9 |
| 6 | 9 | 0, 72, 9 | 2, 5, 9 | 1, 7 |
| 7 | 6 | 4, 6 | 0, 6 | 2, 7 |
| 8 | 1, 53, 9 | 8, 9 | 0, 1 | 12 |
| 9 | 0, 5 | 9 | 1, 7 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 40 | 27 | 37 |
| G7 | 777 | 179 | 505 |
| G6 | 8309 3670 9085 | 6897 2574 4736 | 1864 8035 7165 |
| G5 | 3701 | 1308 | 0435 |
| G4 | 33090 83053 53149 05825 04387 02662 68713 | 33236 79712 98836 33130 00475 52437 95874 | 77009 09765 30684 68314 65277 63325 96070 |
| G3 | 16662 13379 | 54299 10865 | 09715 98807 |
| G2 | 79812 | 01588 | 08500 |
| G1 | 12377 | 79823 | 43282 |
| ĐB | 384288 | 473145 | 086218 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1, 9 | 8 | 0, 5, 7, 9 |
| 1 | 2, 3 | 2 | 4, 5, 8 |
| 2 | 5 | 3, 7 | 5 |
| 3 | 0, 63, 7 | 52, 7 | |
| 4 | 0, 9 | 5 | |
| 5 | 3 | ||
| 6 | 22 | 5 | 4, 52 |
| 7 | 0, 72, 9 | 42, 5, 9 | 0, 7 |
| 8 | 5, 7, 8 | 8 | 2, 4 |
| 9 | 0 | 7, 9 |
| 01 | 21 | 36 | 42 | 43 | 44 |
Giá trị Jackpot: 18.084.689.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 18.084.689.000 | |
| Giải nhất | 23 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 824 | 300.000 | |
| Giải ba | 14.182 | 30.000 |
| 22 | 32 | 33 | 35 | 40 | 41 | 23 |
Giá trị Jackpot 1: 115.627.287.900 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.994.643.250 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 115.627.287.900 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.994.643.250 |
| Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.413 | 500.000 | |
| Giải ba | 29.106 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 038 | 097 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 097 | 038 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 279 | 615 | 188 | 169 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 926 | 624 | 934 | ||||||||||||
| 623 | 804 | 214 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 370 | 238 | 670 | 638 | |||||||||||
| 937 | 267 | 732 | 365 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 947 | 331 | 12 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 038 | 653 | 371 | 396 | 24 | 350N | ||||||||
| Nhì | 206 | 761 | 048 | 49 | 210N | |||||||||
| 431 | 334 | 635 | ||||||||||||
| Ba | 878 | 491 | 578 | 503 | 118 | 100N | ||||||||
| 300 | 855 | 429 | 579 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 307 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2860 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.